SO SÁNH HƠN (COMPARATIVE ADJECTIVE)
Dùng so sánh hơn để so sánh 2 người hoặc sự vật1. Short Adj (tính từ ngắn - tính từ 1 âm tiết)
Adj + ER + than
EX: tall => He is taller than menice => She is nicer than you
big => My house is bigger than your house
Note: BIG => B I G G E R
Đối với tình từ một âm tiết, theo nguyên tắc
PHỤ (C) - NGUYÊN (V) - PHỤ (C)
=> gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ER
So sánh hơn (Comparative Adjective) |
>> Xem thêm: Cách sử dụng so sánh nhất trong tiếng anh - Superlative Adjective
2. Long Adj (tính từ dài - từ 2 âm tiết trở lên)
Trường hợp 1: 2-syllable Adj ending in-Y (tính từ a âm tận cùng bằng Y)=> I + ER (Y chuyển thành I, sau đó thêm ER)
EX:
Adj | Adj+ER | Example |
---|---|---|
happy | happier | My wife is happier than your life |
heavy | heavier | She is heavier than her mother |
EX:
Adj | Adj+ER |
---|---|
noble | nobler(than) |
quiet | quieter(than) |
narrow | narrower |
clever | cleverer(than) |
=> MORE + Adj + THAN
EX:
Adj | Adj+ER | Example |
---|---|---|
handsome | more handsome(than) | He is more handsome than my brother |
tired | more tired(than) | My father is more tired than me |
beautiful | more beautiful(than) | She is more beautiful than her |
interesting | more interesting(than) | This movie is more interesting than that one |
>> Xem thêm: Cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng anh (Relative Clause)
3. Irregular Adj (tính từ bất quy tắc - không theo bất kỳ quy tắc nào nêu trên)
Adj | Adj+ER (than) |
---|---|
good | better(than) |
bad | worse(than) |
far | farther(than) |
>> Xem thêm: Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Có thể bạn muốn xem:
>> So sánh nhất - Superlative Adjective>> Mệnh đề quan hệ - Relative Clause
Post A Comment:
0 comments: